0988.416.983

Sodium Sulfite (Na2SO3)

Giá: Liên hệ

Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0988.416.983
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Giới thiệu chung về Sodium Sulfite (Na₂SO₃)

Sodium Sulfite (công thức hóa học: Na₂SO₃) là một hóa chất vô cơ quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước, dệt nhuộm, giấy và bột giấy, hóa chất, dược phẩm, và một số ứng dụng thực phẩm (trong điều kiện được cho phép). Sodium Sulfite thường xuất hiện ở dạng bột tinh thể hoặc hạt màu trắng, tan tốt trong nước, có khả năng khử oxy (oxygen scavenger) và chống oxy hóa (antioxidant) mạnh.

Sản phẩm Sodium Sulfite (Na₂SO₃) Mitsui Chemicals, Made in Japan là một trong những thương hiệu uy tín, được sản xuất bởi Mitsui Chemicals – tập đoàn hóa chất hàng đầu của Nhật Bản. Với tiêu chuẩn chất lượng cao, Sodium Sulfite từ Mitsui Chemicals đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều lĩnh vực công nghiệp, giúp gia tăng hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng thành phẩm.

Trong bài viết chuẩn SEO này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Sodium Sulfite, từ thông số kỹ thuật, tính chất, ứng dụng, lợi ích, cách bảo quản, cho đến an toàn lao động. Bài viết cũng cung cấp những lưu ý quan trọng và xu hướng phát triển liên quan đến Sodium Sulfite, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và chính xác về loại hóa chất này.

(Bài viết có độ dài trên 2000 từ, bao gồm các phần giới thiệu, thông số, tính chất, ứng dụng, bảo quản, an toàn… nhằm đáp ứng tiêu chí SEO và cung cấp thông tin chuyên sâu.)


Phần 1: Thông số kỹ thuật của Sodium Sulfite (Na₂SO₃)

1.1. Tên gọi và nhận diện

  • Tên sản phẩm: Sodium Sulfite (Na₂SO₃)

  • Tên tiếng Anh: Sodium Sulphite, Disodium Sulfite

  • Công thức hóa học: Na₂SO₃

  • Số CAS: 7757-83-7

  • Nhà sản xuất: Mitsui Chemicals

  • Xuất xứ: Nhật Bản (Made in Japan)

1.2. Thành phần và hàm lượng

  1. Hàm lượng Sodium Sulfite: Có thể đạt từ 96 – 99% (tùy tiêu chuẩn nhà sản xuất).

  2. Độ ẩm (Moisture): Thấp, thường dưới 1% (hoặc tùy quy cách).

  3. Tạp chất khác: Sulfate (SO₄²⁻), Chloride (Cl⁻), kim loại nặng (Pb, Fe…) ở mức cực thấp.

  4. Dạng: Bột hoặc hạt màu trắng, tinh thể.

1.3. Đóng gói

  • Quy cách: Bao 25 kg, thùng carton hoặc túi nhiều lớp.

  • Bao bì: Thường in thông tin “Sodium Sulfite (Na₂SO₃) – Mitsui Chemicals – Made in Japan” và kèm nhãn cảnh báo nếu cần.

  • Lưu ý: Khi mở bao, cần bảo quản nơi khô ráo, hạn chế ẩm mốc.

1.4. Tiêu chuẩn chất lượng

  • Tiêu chuẩn công nghiệp: Thường tuân thủ tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), hoặc tương đương.

  • Chứng nhận: Nhà sản xuất Mitsui Chemicals có thể có chứng chỉ ISO 9001 (chất lượng), ISO 14001 (môi trường).

  • Chỉ tiêu an toàn: Kiểm soát kim loại nặng, đảm bảo không vượt quá ngưỡng cho phép trong một số ứng dụng.


Phần 2: Tính chất của Sodium Sulfite

2.1. Tính chất vật lý

  1. Màu sắc: Trắng, có thể hơi ngả vàng nhạt (tùy độ tinh khiết).

  2. Trạng thái: Bột hoặc hạt tinh thể.

  3. Mùi: Thường không có mùi đặc trưng; nếu có mùi, có thể là mùi lưu huỳnh nhẹ do tạp chất hoặc phân hủy.

  4. Tỷ trọng (Density): Khoảng 2.63 g/cm³.

  5. Độ tan trong nước: Tương đối cao, khoảng 20 – 25 g/100 ml nước ở 20°C. Dung dịch có tính kiềm nhẹ.

2.2. Tính chất hóa học

  • Khả năng khử (Reducing agent): Sodium Sulfite có thể khử oxy (O₂) trong nước, do đó thường được gọi là chất khử oxy hoặc oxygen scavenger.

  • Phản ứng với axit: Khi gặp axit mạnh, Na₂SO₃ bị phân hủy sinh ra SO₂ (khí lưu huỳnh dioxide) và muối natri tương ứng.

  • Phản ứng với chất oxy hóa: Dễ bị oxy hóa thành Sodium Sulfate (Na₂SO₄).

  • Phân hủy nhiệt: Ở nhiệt độ cao (>600°C), Sodium Sulfite có thể phân hủy, giải phóng SO₂ và để lại Na₂O.

2.3. Độc tính và an toàn

  • Nguy cơ sức khỏe: Ở dạng tinh khiết, Sodium Sulfite ít gây hại, nhưng có thể gây kích ứng da, mắt, và đường hô hấp nếu tiếp xúc với bụi trong thời gian dài hoặc nồng độ cao.

  • Độc tính cấp tính: Tương đối thấp so với các hợp chất sulfite khác, song vẫn cần tuân thủ quy tắc an toàn hóa chất.

  • Khả năng gây dị ứng: Một số người nhạy cảm với sulfite có thể gặp phản ứng dị ứng nhẹ (đau đầu, khó thở) khi tiếp xúc hoặc hít phải.

  • Ảnh hưởng môi trường: Nồng độ cao trong nước có thể ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh, do thay đổi cân bằng oxy.


Phần 3: Ứng dụng của Sodium Sulfite trong công nghiệp

3.1. Xử lý nước (Water Treatment)

  1. Khử oxy (Deoxygenation)

    • Sodium Sulfite được sử dụng rộng rãi trong nồi hơi (boiler) để loại bỏ oxy hòa tan trong nước, ngăn chặn quá trình ăn mòn các bộ phận kim loại.

    • Trong hệ thống làm mát, nước cấp, hay xử lý nước thải, Sodium Sulfite giúp kiểm soát oxy tự do, giảm thiểu rỉ sét.

  2. Kiểm soát ăn mòn

    • Bằng cách khử oxy, Sodium Sulfite hỗ trợ bảo vệ đường ống, bình chứa, và các thiết bị kim loại khác.

3.2. Ngành dệt nhuộm

  • Chất khử (Reducing agent): Trong quá trình nhuộm vải (đặc biệt là nhuộm lưu huỳnh), Sodium Sulfite đóng vai trò khử, ổn định màu, giúp sợi vải lên màu đều hơn.

  • Loại bỏ chất oxy hóa dư: Sau quá trình tẩy, Sodium Sulfite trung hòa lượng oxy hóa dư thừa, bảo vệ sợi vải.

3.3. Sản xuất giấy và bột giấy (Pulp & Paper)

  • Phương pháp sulfit: Sodium Sulfite được dùng trong quy trình nấu bột giấy sulfit, giúp phân hủy lignin, giữ lại cellulose, tạo bột giấy chất lượng cao.

  • Kiểm soát độ trắng: Giúp ổn định màu, cải thiện độ trắng sáng của giấy.

3.4. Ngành hóa chất và dược phẩm

  • Chất trung gian: Sodium Sulfite là nguyên liệu trung gian để tổng hợp nhiều hợp chất khác như Sodium Thiosulfate, Sodium Bisulfite, Sodium Metabisulfite…

  • Chất chống oxy hóa: Trong dược phẩm, sulfite có thể giúp bảo quản một số dược chất nhạy oxy, duy trì tính ổn định.

  • Khử Clo: Trong một số quy trình sản xuất hóa chất, Sodium Sulfite được dùng để loại bỏ clo dư.

3.5. Ứng dụng thực phẩm (có kiểm soát)

  • Bảo quản thực phẩm: Ở một số quốc gia, Sodium Sulfite (và các sulfite khác) được cho phép sử dụng với liều lượng rất hạn chế trong thực phẩm (mứt, hoa quả sấy, nước ép…) nhằm chống oxy hóa, duy trì màu sắc.

  • Chống nâu hóa: Giảm hiện tượng nâu hóa enzym (oxidation) ở rau củ, trái cây sau khi cắt.

Lưu ý: Quy định sử dụng sulfite trong thực phẩm khác nhau tùy quốc gia; người tiêu dùng nhạy cảm với sulfite có thể bị dị ứng.

3.6. Nhiếp ảnh (Photographic industry)

  • Dung dịch tráng phim: Sodium Sulfite tham gia quá trình tráng rửa phim ảnh, đóng vai trò chất bảo quản (preservative) trong dung dịch tráng, hạn chế oxy hóa chất phát triển ảnh.

3.7. Ứng dụng khác

  • Khử mùi: Trong một số quy trình, Sodium Sulfite hỗ trợ giảm mùi hôi do các hợp chất lưu huỳnh hoặc oxy hóa không mong muốn.

  • Chất tẩy rửa: Hỗ trợ tẩy rửa, làm sạch bề mặt kim loại, giấy in, bảng mạch.


Phần 4: Lợi ích khi sử dụng Sodium Sulfite

4.1. Hiệu quả cao trong khử oxy

  • Giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị, đường ống, nồi hơi nhờ hạn chế ăn mòn.

  • Tạo điều kiện vận hành an toàn và ổn định hơn trong hệ thống xử lý nước.

4.2. Ổn định màu sắc, chất lượng sản phẩm

  • Trong dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, Sodium Sulfite đóng vai trò kiểm soát quá trình oxy hóa, giúp thành phẩm có màu sắc, chất lượng ổn định, bền hơn.

  • Giảm hao hụt, tăng hiệu quả kinh tế.

4.3. Dễ hòa tan, thao tác đơn giản

  • Sodium Sulfite tan tốt trong nước, dễ pha trộn, định lượng, vận hành trong quy trình sản xuất.

  • Không đòi hỏi thiết bị đặc biệt, chỉ cần tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn sử dụng.

4.4. Tương đối an toàn

  • So với nhiều hóa chất khử oxy khác (hydrazine, bisulfite…), Sodium Sulfite có mức độc tính thấp hơn, dễ xử lý hơn, ít gây nguy hiểm cho người lao động và môi trường nếu sử dụng đúng cách.


Phần 5: Hướng dẫn sử dụng Sodium Sulfite

Cảnh báo: Dù tương đối an toàn, Sodium Sulfite vẫn là hóa chất công nghiệp. Người sử dụng cần tuân thủ quy định an toàn, trang bị bảo hộ, và được đào tạo về hóa chất.

5.1. Pha chế dung dịch

  1. Chuẩn bị nước: Sử dụng nước sạch (thường là nước khử ion hoặc nước mềm) để tránh tạp chất.

  2. Thêm Sodium Sulfite từ từ: Khuấy liên tục để hòa tan hoàn toàn.

  3. Kiểm soát pH: Dung dịch Sodium Sulfite thường có pH kiềm nhẹ (khoảng 9 – 10). Nếu quy trình yêu cầu pH cụ thể, cần điều chỉnh bằng axit hoặc kiềm.

  4. Nhiệt độ: Hòa tan ở nhiệt độ phòng (20 – 30°C). Nếu nhiệt độ cao hơn, tốc độ hòa tan nhanh hơn, nhưng cần tránh nhiệt độ quá cao gây phân hủy.

5.2. Liều lượng sử dụng

  • Khử oxy trong nồi hơi: Tùy theo lượng oxy hòa tan (DO) và công suất nồi hơi. Thường 10 – 20 ppm (hoặc cao hơn) tính theo O₂.

  • Dệt nhuộm: Liều lượng phụ thuộc công thức nhuộm, thường 0,5 – 2 g/l, hoặc tính theo % trên khối lượng vải.

  • Giấy và bột giấy: Tùy quy trình (nấu sulfit, tẩy…), liều lượng do kỹ sư công nghệ xác định.

  • Thực phẩm: Phải tuân thủ quy định an toàn thực phẩm, hàm lượng thường rất thấp (vài trăm ppm).

5.3. Phương pháp kiểm soát

  • Đo nồng độ: Có thể sử dụng titration (chuẩn độ), đo ORP, hoặc thiết bị phân tích sulfite để kiểm soát liều dùng.

  • Theo dõi pH: Giữ pH ổn định để tối ưu hiệu quả khử oxy, tránh mất tác dụng do biến đổi môi trường.

  • Thay thế định kỳ: Dung dịch Sodium Sulfite có thể bị oxy hóa dần thành sulfate, cần bổ sung hoặc thay mới thường xuyên.


Phần 6: Bảo quản Sodium Sulfite

6.1. Điều kiện bảo quản

  1. Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh ẩm ướt, vì Sodium Sulfite hút ẩm, dễ vón cục, giảm chất lượng.

  2. Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng (25 – 30°C). Không để gần nguồn nhiệt cao.

  3. Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng, tia UV có thể gây phân hủy hóa chất.

  4. Đóng gói kín: Sau khi mở bao, cần buộc kín hoặc chuyển sang thùng, túi chuyên dụng.

6.2. Thời hạn sử dụng

  • Khoảng 1 – 2 năm hoặc lâu hơn, tùy điều kiện bảo quản.

  • Kiểm tra định kỳ: Xem sản phẩm có vón cục, đổi màu, ẩm mốc không. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần thử nghiệm lại hàm lượng trước khi dùng.

6.3. An toàn kho bãi

  • Phân khu riêng cho hóa chất, tránh lẫn với thực phẩm, thức ăn chăn nuôi.

  • Biển cảnh báo: Dán nhãn “Hóa chất công nghiệp”, “Sodium Sulfite”.

  • Thiết bị PCCC: Nên có bình chữa cháy bột khô, cát khô.

  • Tránh trộn lẫn với chất oxy hóa mạnh (clorat, nitrat…) vì có thể gây phản ứng nhiệt.


Phần 7: An toàn lao động và môi trường

7.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ, găng tay cao su hoặc nitrile, quần áo bảo hộ, giày bảo hộ.

  • Tránh hít phải bụi hóa chất hoặc tiếp xúc trực tiếp với da, mắt.

7.2. Quy trình xử lý sự cố tràn đổ

  • Cách ly khu vực, đặt biển cảnh báo.

  • Thu gom khô: Dùng chổi, xẻng, túi nhựa để gom Sodium Sulfite.

  • Không xả nước trực tiếp: Dễ tạo dung dịch có nồng độ cao, ảnh hưởng môi trường.

  • Xử lý chất thải: Lưu trữ trong bao bì kín, dán nhãn “Chất thải hóa chất” và vận chuyển đến nơi xử lý chuyên nghiệp.

7.3. Ảnh hưởng môi trường

  • Nồng độ cao Sodium Sulfite trong nước có thể làm giảm oxy hòa tan, ảnh hưởng đến thủy sinh.

  • Cần tuân thủ quy định xả thải, trung hòa hoặc oxy hóa trước khi xả ra môi trường.


Phần 8: Lưu ý pháp lý và xuất nhập khẩu

  • Phân loại hóa chất: Sodium Sulfite thường không thuộc nhóm hóa chất nguy hiểm cao (như cháy nổ, độc hại), nhưng vẫn cần MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn).

  • Vận chuyển: Tuân thủ quy định đường bộ, đường biển, đường hàng không về hóa chất công nghiệp.

  • Hải quan: Có thể yêu cầu COA (Chứng nhận phân tích), MSDS, chứng từ xuất xứ (C/O) khi nhập khẩu.

  • Quy định quốc gia: Kiểm tra xem Sodium Sulfite có nằm trong danh mục kiểm soát, hạn chế, hoặc yêu cầu giấy phép ở quốc gia bạn hay không.


Phần 9: Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Sodium Sulfite khác gì so với Sodium Bisulfite và Sodium Metabisulfite?

  • Sodium Sulfite (Na₂SO₃): Tính kiềm nhẹ, chủ yếu dùng khử oxy, làm chất khử, tẩy.

  • Sodium Bisulfite (NaHSO₃): Tính axit hơn, hay dùng trong thực phẩm, dệt nhuộm, giấy.

  • Sodium Metabisulfite (Na₂S₂O₅): Khi hòa tan tạo bisulfite, dùng bảo quản thực phẩm, tẩy, khử oxy.

Mỗi loại có tính chất, độ pH, và ứng dụng khác nhau, song cùng nhóm sulfite.

9.2. Có thể dùng Sodium Sulfite trong xử lý nước uống không?

  • , nhưng phải đảm bảo liều lượng phù hợp, tuân thủ quy định an toàn vệ sinh nước uống. Thông thường, Sodium Sulfite khử oxy cho nồi hơi, còn xử lý nước uống cần kiểm soát chặt chẽ, tránh dư sulfite.

9.3. Sodium Sulfite có gây ăn mòn không?

  • Bản thân Sodium Sulfite không ăn mòn kim loại mạnh, ngược lại còn khử oxy, bảo vệ kim loại khỏi oxy hóa. Tuy nhiên, nếu pH quá thấp hoặc có mặt các chất khác, có thể hình thành sản phẩm ăn mòn.

9.4. Bảo quản Sodium Sulfite trong bao lâu thì chất lượng giảm?

  • Thông thường 1 – 2 năm. Sau thời gian này, hàm lượng Na₂SO₃ có thể giảm do quá trình oxy hóa chậm thành Na₂SO₄, đặc biệt nếu bảo quản không kín, ẩm ướt.

9.5. Người dị ứng sulfite có nên tránh tiếp xúc Sodium Sulfite?

  • Nếu bạn mẫn cảm với sulfite, hãy cẩn trọng. Mặc dù Sodium Sulfite không độc cao, nhưng hít bụi hoặc tiếp xúc da có thể gây kích ứng, khó thở. Luôn dùng PPE và làm việc trong khu vực thông thoáng.


Phần 10: Xu hướng phát triển và nghiên cứu về Sodium Sulfite

10.1. Ứng dụng công nghệ cao trong xử lý nước

  • Cảm biến online: Đo hàm lượng oxy hòa tan (DO) và tự động điều chỉnh Sodium Sulfite nhằm tối ưu chi phí, hạn chế lãng phí.

  • Kết hợp với hóa chất khác: Tạo “hệ khử oxy” hiệu quả hơn, giảm liều lượng và chi phí vận hành.

10.2. Thay thế hóa chất độc hại

  • Nhiều nhà máy loại bỏ hydrazine (N₂H₄) – hóa chất cực độc – chuyển sang dùng Sodium Sulfite trong nồi hơi.

  • Giảm rủi ro an toàn, bảo vệ sức khỏe công nhân.

10.3. Nghiên cứu bảo quản thực phẩm

  • Các nghiên cứu tối ưu liều sulfite để kéo dài thời gian bảo quản, giữ màu thực phẩm nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

  • Tìm giải pháp thay thế sulfite cho nhóm người dị ứng, nhạy cảm.

10.4. Tối ưu quy trình sulfit trong sản xuất giấy

  • Giảm lượng hóa chất, tối ưu nhiệt độthời gian nấu bột giấy, nâng cao hiệu suất tách lignin, giảm tiêu hao năng lượng.

  • Giảm thiểu nước thải chứa sulfur, hướng tới sản xuất giấy xanh, bền vững.


Phần 11: Mua bán và dịch vụ liên quan đến Sodium Sulfite (Na₂SO₃)

11.1. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

  • Chất lượng: Sản phẩm có COA (Chứng nhận phân tích), MSDS (Bảng chỉ dẫn an toàn), hàm lượng Na₂SO₃ cao (≥ 96 – 99%).

  • Uy tín: Mitsui Chemicals là thương hiệu lớn, tuân thủ tiêu chuẩn Nhật Bản, chất lượng ổn định.

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn liều lượng, quy trình, an toàn hóa chất.

11.2. Kiểm tra trước khi mua

  • Bao bì: Tem, nhãn mác rõ ràng, không rách, không ẩm.

  • Ngày sản xuất – Hạn sử dụng: Càng mới, chất lượng càng tốt.

  • Xuất xứ: Xác nhận “Made in Japan”, xem xét các giấy tờ hải quan (C/O nếu cần).

11.3. Dịch vụ vận chuyển và lưu kho

  • Sodium Sulfite thường không thuộc nhóm nguy hiểm cao (như cháy nổ, ăn mòn mạnh), nhưng vẫn cần vận chuyển an toàn.

  • Xe tải, container khô, tránh nước mưa, độ ẩm.

  • Lưu kho có kệ, nhiệt độ ổn định, không ẩm thấp.


Phần 12: Tổng kết và khuyến nghị

Sodium Sulfite (Na₂SO₃) là một hóa chất đa dụng, tương đối an toàn, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước, dệt nhuộm, giấy, hóa chất, dược phẩm, và thực phẩm (có kiểm soát). Với vai trò khử oxychống oxy hóa, Sodium Sulfite mang lại lợi ích lớn về chất lượng sản phẩm, hiệu quả kinh tế, và bảo vệ thiết bị.

Để khai thác tối đa tiềm năng của Sodium Sulfite, người dùng cần:

  1. Lựa chọn sản phẩm chất lượng: Ưu tiên nhà cung cấp uy tín, chẳng hạn Mitsui Chemicals (Nhật Bản), với hàm lượng tinh khiết cao, ít tạp chất.

  2. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Pha chế đúng cách, kiểm soát pH, nhiệt độ, liều lượng.

  3. Bảo quản hợp lý: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, ánh nắng trực tiếp.

  4. Đảm bảo an toàn lao động: Trang bị bảo hộ, xử lý sự cố tràn đổ đúng quy trình, tuân thủ quy định xả thải.

  5. Kiểm soát chất lượng: Thường xuyên đo đạc, thử nghiệm hàm lượng, hiệu suất khử oxy, màu sắc… tùy vào ngành ứng dụng.

Sodium Sulfite sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong công nghiệp hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, tiết kiệm chi phíbảo vệ môi trường. Với xu hướng sản xuất xanh, tối ưu hóa, và an toàn, việc sử dụng đúng cách Sodium Sulfite có thể giúp doanh nghiệp và nhà máy vận hành hiệu quả, bền vững hơn.

Tìm Kiếm Sản Phẩm Sodium Sulfite (Na₂SO₃) Ở Đâu?

Bạn đang tìm kiếm Sodium Sulfite (Na₂SO₃)  chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Nhật Minh – đối tác đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp.

Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, phù hợp với đa dạng các ứng dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và sản xuất. Với đội ngũ chuyên gia tư vấn tận tình, Hóa Chất Nhật Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ để bạn chọn được sản phẩm tốt nhất.

Thông tin liên hệ đặt hàng:

📞 Hotline/Zalo: 0988 416 983
📍 Địa chỉ: 303 P. Quan Nhân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: www.hoachatnhatminh.com

Khám phá thêm sản phẩm hóa chất chất lượng cao

Để tìm hiểu thêm về danh mục sản phẩm hóa chất phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến nghiên cứu, hãy truy cập ngay hoachatre.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án và nhu cầu sử dụng hóa chất!

Đặt mua Sodium Sulfite (Na2SO3)